Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh quy thuốc muối
* dtừ|- soda biscuit
* Từ tham khảo/words other:
-
không ở được
-
không ở ngay nơi làm việc
-
không ở nhà
-
không ở phiên chế của đại đoàn
-
không ở yên một chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh quy thuốc muối
* Từ tham khảo/words other:
- không ở được
- không ở ngay nơi làm việc
- không ở nhà
- không ở phiên chế của đại đoàn
- không ở yên một chỗ