Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
séc
* noun
- cheque
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
séc
- cheque; check|= anh trả bằng séc hay thẻ tín dụng? did you pay by cheque or with your credit card?|= séc không có tiền bảo chứng bad cheque
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ trũng
-
chó trưng bày
-
chỗ trũng lớn
-
chỗ trũng lòng chảo
-
cho tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
séc
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trũng
- chó trưng bày
- chỗ trũng lớn
- chỗ trũng lòng chảo
- cho tự do