Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh gio
- như bánh tro|- lime-water dumplings
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty vận tải biển
-
công ty vận tải tốc hành
-
công ty vàng bạc và đá quý
-
công ty vật liệu xây dựng
-
công ty vệ sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh gio
* Từ tham khảo/words other:
- công ty vận tải biển
- công ty vận tải tốc hành
- công ty vàng bạc và đá quý
- công ty vật liệu xây dựng
- công ty vệ sĩ