là trên hết | - to come before anything else; to come first; to take precedence over all other considerations|= hạnh phúc của họ là trên hết their happiness comes before anything else; their happiness comes first|= đối với hắn, tiền là trên hết money is all that matters to him; money means everything to him |
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng nghe
- sẵn sàng nghe nhân chứng
- sẵn sàng nhận
- sẵn sàng nhận lệnh
- sẵn sàng tha thứ