Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu khu trục nhỏ
* dtừ|- frigate
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ mới tu
-
thời kỳ một trăm năm mươi năm
-
thời kỳ mười năm
-
thời kỳ nằm bệnh viện
-
thời kỳ nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu khu trục nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ mới tu
- thời kỳ một trăm năm mươi năm
- thời kỳ mười năm
- thời kỳ nằm bệnh viện
- thời kỳ nghỉ