Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh canh
* dtừ|- rice spaghetti (cooked with shrimp, crab or meat)
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ uống có chất rượu
-
đồ uống không có chất rượu
-
đồ uống không có rượu và quà vặt
-
đồ uống kích thích
-
đồ uống nhạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh canh
* Từ tham khảo/words other:
- đồ uống có chất rượu
- đồ uống không có chất rượu
- đồ uống không có rượu và quà vặt
- đồ uống kích thích
- đồ uống nhạt