Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêm cung
- modest and respectful
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tiên tri và người sáng lập đạo hồi
-
nhà tiêu
-
nhà tiểu họa
-
nhà tiêu máy
-
nhà tiểu thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêm cung
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tiên tri và người sáng lập đạo hồi
- nhà tiêu
- nhà tiểu họa
- nhà tiêu máy
- nhà tiểu thuyết