Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng viđêô
- videotape|= quay ngược băng viđêô (để xem lại đoạn phim trước đó) to rewind a videotape|= quay băng viđêô theo hướng tới (để mau đến đoạn phim tiếp theo) to fast-forward a videotape
* Từ tham khảo/words other:
-
phong ký
-
phong ký pháp
-
phòng kỹ thuật
-
phòng lab
-
phòng lái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng viđêô
* Từ tham khảo/words other:
- phong ký
- phong ký pháp
- phòng kỹ thuật
- phòng lab
- phòng lái