Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng thép
- made of steel; steely
* Từ tham khảo/words other:
-
vật con
-
vật còn lại
-
vật còn thừa
-
vật cống
-
vật cũ kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng thép
* Từ tham khảo/words other:
- vật con
- vật còn lại
- vật còn thừa
- vật cống
- vật cũ kỹ