Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng ỏng
- be pot-bellied|= trẻ con bụng ỏng children with big bellies
* Từ tham khảo/words other:
-
người ước lượng
-
người uống
-
người uống bia
-
người ương bướng
-
người uống rượu như uống nước lã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng ỏng
* Từ tham khảo/words other:
- người ước lượng
- người uống
- người uống bia
- người ương bướng
- người uống rượu như uống nước lã