Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quái dị
* adj
- strange; monstrous ; pecular
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quái dị
* ttừ|- strange; monstrous; pecular; queer; odd|= một kẻ quái dị strange/queer man, odd man, oddily
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết
-
chiết bán
-
chiết bia
-
chiết cành
-
chiết đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quái dị
* Từ tham khảo/words other:
- chiết
- chiết bán
- chiết bia
- chiết cành
- chiết đoạn