chiết | * verb - To pour (part of some liquid from one vessel into another) =chiết rượu từ vò sang chai+to pour wine from a jar into bottles -To extract -To deduct, to stop =chiết 10% tiền công+to deduct 10% from wages -(nói về đan, khâu) To nip in =chiết 15 mũi kim+to nip in by 15 stitches -To layer (in horticulture) |
chiết | * đtừ|- to graft|= chiết cây engraft (upon)|- to pour somewhere else (part of some liquid from one vessel into another)|= chiết rượu từ vò sang chai to pour wine from a jar into bottles|- to extract; to deduct, to stop, to take off, to reduce|= chiết 10% tiền công to deduct 10% from wages|- (nói về đan, khâu) to nip in|= chiết 15 mũi kim& to nip in by 15 stitche|- to layer (in horticulture) |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng kim tuyến
- băng kỳ
- bảng ký tự
- bằng lái
- bằng lái xe bị ghi