Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báng súng
- butt, stock; gun-stock
* Từ tham khảo/words other:
-
không có cơm tối
-
không có con
-
không có con trai
-
không có cọng
-
không có công ăn việc làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báng súng
* Từ tham khảo/words other:
- không có cơm tối
- không có con
- không có con trai
- không có cọng
- không có công ăn việc làm