âm lịch | * noun - Lunar calendar, moon calendar |
âm lịch | - lunar|= tháng/năm âm lịch lunar month/year|= các loại lịch xa xưa dựa theo tháng âm lịch không khớp với các mùa the earliest calendars based on lunar months failed to agree with the seasons|- lunar calendar|= âm lịch trung hoa chia thành 12 tháng, mỗi tháng có 29 hoặc 30 ngày the chinese lunar calendar is divided into 12 months of either 29 or 30 days |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm kế
- âm kêu
- âm khe răng
- âm khép
- âm khí