Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
băng nhóm
- gang; ring|= trùm băng nhóm gang leader|= cuộc thanh toán giữa các băng nhóm với nhau a gang fight
* Từ tham khảo/words other:
-
đấm phải
-
đâm phải núi đá
-
dặm phần
-
đàm phán
-
đâm phập vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
băng nhóm
* Từ tham khảo/words other:
- đấm phải
- đâm phải núi đá
- dặm phần
- đàm phán
- đâm phập vào