Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàng lang
- (bot) lagerstroemia (bằng lăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
người giả đò
-
người giả dối
-
người già khụ
-
người giả làm
-
người giả mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàng lang
* Từ tham khảo/words other:
- người giả đò
- người giả dối
- người già khụ
- người giả làm
- người giả mạo