Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn lộn
* verb
- to toss about; to throw oneself about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lăn lộn
* đtừ|- to toss about; to throw oneself about
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm trại
-
cắm trại
-
cấm trẻ em dưới mười ba tuổi
-
cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
-
cầm trịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn lộn
* Từ tham khảo/words other:
- cấm trại
- cắm trại
- cấm trẻ em dưới mười ba tuổi
- cấm trẻ em dưới mười tám tuổi
- cầm trịch