Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng khế ước
* ttừ|- contractual
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật vẽ bằng chấm
-
thuật vẽ bóng
-
thuật vẽ khắc nung
-
thuật vẽ nhiều màu
-
thuật vẽ sáp màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng khế ước
* Từ tham khảo/words other:
- thuật vẽ bằng chấm
- thuật vẽ bóng
- thuật vẽ khắc nung
- thuật vẽ nhiều màu
- thuật vẽ sáp màu