Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảng hiệu
* noun
-Sign plate; shop sign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảng hiệu
- signboard
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ngấu nghiến
-
ăn ngay được
-
an nghỉ
-
ân nghĩa
-
ăn ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảng hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ngấu nghiến
- ăn ngay được
- an nghỉ
- ân nghĩa
- ăn ngoài