Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng được
- at any cost; for all one is worth|= tôi phải giữ lấy những kỷ niệm ấy bằng được i must embrace these memories for all i'm worth
* Từ tham khảo/words other:
-
có để dành
-
có đề giá
-
cổ để hở sâu
-
cỏ để mọc dài không cắt
-
cớ để phàn nàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng được
* Từ tham khảo/words other:
- có để dành
- có đề giá
- cổ để hở sâu
- cỏ để mọc dài không cắt
- cớ để phàn nàn