Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầng bầng
- burn (with)|= lửa giận bầng bầng be in a rage, blaze (with rage); rage
* Từ tham khảo/words other:
-
phình mạch
-
phình mạch giả
-
phình mạch giang mai
-
phình mạch lồi
-
phỉnh mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầng bầng
* Từ tham khảo/words other:
- phình mạch
- phình mạch giả
- phình mạch giang mai
- phình mạch lồi
- phỉnh mũi