bàng bạc | * verb - Teem, overflow =khí anh hùng bàng bạc khắp non sông+heroism overflows in mountains and rivers of the land =tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm+the work teems with humanity and patriotism |
bàng bạc | * dtừ|- teem, overflow|= khí anh hùng bàng bạc khắp non sông heroism overflows in mountains and rivers of the land|= tình yêu người và yêu đất nước bàng bạc trong tác phẩm the work teems with humanity and patriotism|- be filled (with), be covered (with) |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nằm với nhau
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- ăn năn
- ăn năn hối hận
- ăn năn hối lỗi