Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn thù
- friend and foe
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay khu trục
-
máy bay khu trục đánh đêm
-
máy bay lên thẳng
-
máy bay lên-xuống thẳng đứng
-
máy bay liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn thù
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay khu trục
- máy bay khu trục đánh đêm
- máy bay lên thẳng
- máy bay lên-xuống thẳng đứng
- máy bay liên lạc