Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thử
- trial sale; approval sale
* Từ tham khảo/words other:
-
nẹp ống chân
-
nẹp quần
-
nếp quần
-
nếp quăn
-
nẹp rổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thử
* Từ tham khảo/words other:
- nẹp ống chân
- nẹp quần
- nếp quần
- nếp quăn
- nẹp rổ