Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn tên
- to fire an arrow (from a bow); to shoot an arrow (from a bow)
* Từ tham khảo/words other:
-
có sáu góc
-
có sáu nguyên tử
-
cỏ sâu róm
-
cô sen
-
có sét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn tên
* Từ tham khảo/words other:
- có sáu góc
- có sáu nguyên tử
- cỏ sâu róm
- cô sen
- có sét