Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản nhạc
- piece of music; song|= một bản nhạc buồn a sad piece of music|= bản nhạc mới vào là vậy đó the song starts like this; this is how the song starts
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà cách mạng
-
nhà cái
-
nhà cải cách
-
nhà cải cách xã hội
-
nhà cải lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- nhà cách mạng
- nhà cái
- nhà cải cách
- nhà cải cách xã hội
- nhà cải lương