Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư bản
* noun
- capital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tư bản
- capital|= tư bản và nhân công capital and labour|- capitalist|= thế giới tư bản/cộng sản the capitalist/communist world|= chủ nghĩa tư bản capitalism
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ngớ ngẩn dại dột
-
chuyện ngồi lê đôi mách
-
chuyển ngữ
-
chuyện ngụ ngôn
-
chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư bản
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ngớ ngẩn dại dột
- chuyện ngồi lê đôi mách
- chuyển ngữ
- chuyện ngụ ngôn
- chuyện người thì sáng, chuyện mình thì quáng