bản năng | * noun - Instinct =bản năng cơ bản+Basic instinct =bản năng tự vệ+self-defence instinct =chim biết bay do bản năng+birds learn to fly by instinct =hành động theo bản năng+to act on instinct =phản ứng theo bản năng+an instinctive reaction =tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt+I instinctively raised my arm to protect my face |
bản năng | - instinct|= bản năng cơ bản basic instinct|= bản năng tự vệ self-defence instinct |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn lan
- ăn lan ra
- ẩn lánh
- ăn lạt
- ẩn lậu