bàn luận | * verb - To discuss =bàn luận về thời sự+to discuss current events =còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận+many questions have to be put to discussion =chẳng có gì đáng bàn luận+nothing to speak of |
bàn luận | * đtừ|- to discuss, debate|= bàn luận về thời sự to discuss current events|= còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận many questions have to be put to discussion|* dtừ|- discussion, debate |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn hiện
- ăn hiếp
- ăn hiếp chồng
- ẩn hình
- ẩn hoa