Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần huyết
* noun
- Anaemia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bần huyết
- xem thiếu máu
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh đất
-
ánh đèn
-
ánh đèn khí
-
ánh đèn quảng cáo
-
ánh đen trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần huyết
* Từ tham khảo/words other:
- ánh đất
- ánh đèn
- ánh đèn khí
- ánh đèn quảng cáo
- ánh đen trắng