Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán hết sạch
- to sell out|= 750 000 vé dành cho nước chủ nhà chẳng mấy chốc đã bán hết sạch 750,000 tickets available domestically were quickly sold out
* Từ tham khảo/words other:
-
tủa
-
tưa
-
tứa
-
tựa
-
tựa bệnh đậu mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán hết sạch
* Từ tham khảo/words other:
- tủa
- tưa
- tứa
- tựa
- tựa bệnh đậu mùa