Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tô son điểm phấn
* thngữ|- to make up; to paint or to rouge (the face)
* Từ tham khảo/words other:
-
rạch
-
rạch bụng
-
rách bươm
-
rách da
-
rạch đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tô son điểm phấn
* Từ tham khảo/words other:
- rạch
- rạch bụng
- rách bươm
- rách da
- rạch đôi