Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn già
* dtừ|- old friend; intimate/close friend
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ điện thoại viên
-
nữ diễn viên
-
nữ diễn viên ba lê
-
nữ diễn viên bi kịch
-
nữ diễn viên chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn già
* Từ tham khảo/words other:
- nữ điện thoại viên
- nữ diễn viên
- nữ diễn viên ba lê
- nữ diễn viên bi kịch
- nữ diễn viên chính