Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán gạt
- settle an account with goods
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm mắt nói mò
-
nhắm mắt xuôi tay
-
nhẳm mục đích
-
nhằm mục đích đặc biệt
-
nhằm mục đích riêng biệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán gạt
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm mắt nói mò
- nhắm mắt xuôi tay
- nhẳm mục đích
- nhằm mục đích đặc biệt
- nhằm mục đích riêng biệt