Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dán mắt
- look fixedly/intently (at), stare (at), gaze (at)(nhìn dán mắt)
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trại
-
trang trải hết
-
trang trải hết nợ nần
-
trang trải xong nợ nần
-
trăng trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dán mắt
* Từ tham khảo/words other:
- trang trại
- trang trải hết
- trang trải hết nợ nần
- trang trải xong nợ nần
- trăng trắng