Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn đứng
- fire in standing position
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đo góc
-
phép đo khí
-
phép đo khoảng cách
-
phép đo kiềm
-
phép đo liều lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn đứng
* Từ tham khảo/words other:
- phép đo góc
- phép đo khí
- phép đo khoảng cách
- phép đo kiềm
- phép đo liều lượng