Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gốc cây gãy còn lại
* dtừ|- nog
* Từ tham khảo/words other:
-
người sửa rãnh
-
người sửa sang
-
người sùng bái
-
người sùng bái anh hùng
-
người sùng bái thần tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gốc cây gãy còn lại
* Từ tham khảo/words other:
- người sửa rãnh
- người sửa sang
- người sùng bái
- người sùng bái anh hùng
- người sùng bái thần tượng