Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu tự trị
- autonomous area
* Từ tham khảo/words other:
-
nền tự do
-
nền văn minh
-
nén vàng
-
nện vào đầu
-
nên vợ nên chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu tự trị
* Từ tham khảo/words other:
- nền tự do
- nền văn minh
- nén vàng
- nện vào đầu
- nên vợ nên chồng