Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đứng
* verb
- To sell someone down the river
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán đứng
- to betray; to sell somebody out; to sell somebody down the river
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc loè loẹt
-
ăn mặc lôi thôi
-
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
ăn mặc nghèo nàn rách rưới
-
ăn mặc nhếch nhác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đứng
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc loè loẹt
- ăn mặc lôi thôi
- ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- ăn mặc nghèo nàn rách rưới
- ăn mặc nhếch nhác