Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn đồng niên
* dtừ|- friends of the same age
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ bằng ngà
-
đo bằng nhau
-
dò bằng que thăm
-
đồ bằng xương
-
độ bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn đồng niên
* Từ tham khảo/words other:
- đồ bằng ngà
- đo bằng nhau
- dò bằng que thăm
- đồ bằng xương
- độ bão hòa