Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
noi gót
- Follow the example of, tread in the steps of
=noi gương các anh hùng+To follow the examples of heroes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
noi gót
- follow the example of, tread in the steps of|= noi gương các anh hùng to follow the examples of heroes
* Từ tham khảo/words other:
-
chất bịt kín
-
chất bổ
-
chất bôi trơn
-
chất bom
-
chất bơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
noi gót
* Từ tham khảo/words other:
- chất bịt kín
- chất bổ
- chất bôi trơn
- chất bom
- chất bơm