Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn đồng ngũ
* dtừ|- teammate
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể đến gần
-
có thể đến thăm dò ý kiến
-
có thể định ngày tháng
-
có thể định niên hiệu
-
có thể đối địch được với người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn đồng ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- có thể đến gần
- có thể đến thăm dò ý kiến
- có thể định ngày tháng
- có thể định niên hiệu
- có thể đối địch được với người