Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn chỉ thiên
- to fire into the air; to shoot into the air|= bắn ba phát chỉ thiên to fire three shots into the air
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn gói trốn đi
-
cuốn gót
-
cuốn hút
-
cuộn khúc
-
cuốn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn chỉ thiên
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn gói trốn đi
- cuốn gót
- cuốn hút
- cuộn khúc
- cuốn lại