Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ban chấp hành trung ương
- central committee|= ban chấp hành trung ương đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh central committee of the ho chi minh communist youth union
* Từ tham khảo/words other:
-
phương pháp quản lý
-
phương pháp quy nạp
-
phương pháp sản xuất
-
phương pháp soi qua
-
phương pháp suy luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ban chấp hành trung ương
* Từ tham khảo/words other:
- phương pháp quản lý
- phương pháp quy nạp
- phương pháp sản xuất
- phương pháp soi qua
- phương pháp suy luận