Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bận bịu
- adj & vẻb
- (To be) busy
=bận bịu công tác+busy with one's work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bận bịu
- busy; tied up|= bận bịu công tác busy with one's work|= chủ nhật nào cô ấy cũng bận bịu con cái she's tied up with the children every sunday
* Từ tham khảo/words other:
-
anh em cọc chèo
-
anh em cùng cha khác mẹ
-
anh em cùng mẹ khác cha
-
anh em đồng hao
-
anh em đồng nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bận bịu
* Từ tham khảo/words other:
- anh em cọc chèo
- anh em cùng cha khác mẹ
- anh em cùng mẹ khác cha
- anh em đồng hao
- anh em đồng nghiệp