Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm gáy
- clip close
* Từ tham khảo/words other:
-
máy dệt
-
máy dệt kim
-
máy điện báo
-
máy điện báo dã chiến
-
máy điện báo đánh chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm gáy
* Từ tham khảo/words other:
- máy dệt
- máy dệt kim
- máy điện báo
- máy điện báo dã chiến
- máy điện báo đánh chữ