Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốt khí
- rheumatism; * cây tree used as a remedy against gout
* Từ tham khảo/words other:
-
bật mạnh
-
bát mẫu
-
bật mí
-
bất minh
-
bắt mồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốt khí
* Từ tham khảo/words other:
- bật mạnh
- bát mẫu
- bật mí
- bất minh
- bắt mồi