Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài thuốc
* noun
- Remedy
=bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút+a popular remedy for cramp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài thuốc
- remedy|= bài thuốc dân gian chữa chứng chuột rút a folk remedy for cramp
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chơi trụy lạc
-
ân chủ
-
ăn chực
-
ăn chực nằm chờ
-
ăn chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chơi trụy lạc
- ân chủ
- ăn chực
- ăn chực nằm chờ
- ăn chung