Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi nô
- abolitionist
* Từ tham khảo/words other:
-
việc có nghĩa vụ phải làm
-
việc có thực
-
việc có vẻ thật
-
việc công
-
việc công bố kết quả bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi nô
* Từ tham khảo/words other:
- việc có nghĩa vụ phải làm
- việc có thực
- việc có vẻ thật
- việc công
- việc công bố kết quả bầu cử