Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bại não
- (chứng bại não) cerebral palsy|= người bị bại não cerebral-palsied
* Từ tham khảo/words other:
-
tác chiến trên không
-
tác chiến trong phố
-
tác chiến trong rừng
-
tác chiến truy kích
-
tác chiến vùng núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bại não
* Từ tham khảo/words other:
- tác chiến trên không
- tác chiến trong phố
- tác chiến trong rừng
- tác chiến truy kích
- tác chiến vùng núi